Thông số kĩ thuật
-
Chiều dài tổng thể: 21,46 m (70’4”)
-
Chiều dài thân tàu: 19,08 m (62’7”)
-
Trọng lượng rẽ nước nhẹ: 29.800 kg (65.698 lbs)
-
Chiều rộng lớn nhất (beam): 5,33 m (17’5”)
-
Mớn nước: 1,58 m (5’2”)
-
Dung tích nhiên liệu: 3.450 lít (911 US gallon)
-
Dung tích nước sạch: 920 lít (243 US gallon)
-
Số cabin: 3 hoặc 4 cabin + 1 cabin cho thuyền trưởng
-
Số phòng tắm/toilet: 3
-
Số giường ngủ: 8 khách + 2 thuỷ thủ
-
Tốc độ tối đa: 30 hải lý/giờ (30 knots)
-
Tốc độ hành trình: 25 hải lý/giờ (25 knots)
-
Mức tiêu thụ nhiên liệu ở tốc độ hành trình: 250 lít/giờ (66 US gallon/giờ)
-
Tầm hoạt động ở tốc độ hành trình: 350 hải lý
-
Máy phát điện tùy chọn: 22,5 kVa – 230V (trang bị tiêu chuẩn)
-
Hệ thống điều hòa tùy chọn: 105.000 BTU
-
Động cơ: 2 x IPS 1200 – Volvo D13 – 900 mã lực
-
Phân loại chứng nhận CE: B-16
-
Nhà thiết kế: J&J Design – Garroni Design