Foam Jet Independent - Foam Jet Independent
  • Foam Jet Independent - Foam Jet Independent

Foam Jet Independent - Foam Jet Independent

1542

: Foam Jet Independent - Foam Jet Independent

:

:

 

Kiểu phun

Phun cột nước sủi bọt. Hình dáng cột nước thay đổi theo mực nước tại các điểm trên đầu vòi. Có thể điều chỉnh mức độ bọt nước cho phù hợp cảnh quan xung quanh.

 

Thông số kỹ thuật

Kích thước inlet: 1” – 2”
Lưu lượng, Q: 76 – 526 I/min.
Cột áp, H: 2.1 – 12.2 m.
Độ cao cột nước: 1 - 6m

 

Chất liệu

Đầu phun làm bằng đồng hoặc nhôm bên ngoài được phủ một lớp sơn chống oxy hóa.
Ốc vít bắt giữa đầu phun và khớp chỉnh làm bằng inox 304.
Giá: Vui lòng liên hệ

 

 

Kiểu phun

Phun cột nước sủi bọt. Hình dáng cột nước thay đổi theo mực nước tại các điểm trên đầu vòi. Có thể điều chỉnh mức độ bọt nước cho phù hợp cảnh quan xung quanh.

 

Thông số kỹ thuật

Kích thước inlet: 1” – 2”
Lưu lượng, Q: 76 – 526 I/min.
Cột áp, H: 2.1 – 12.2 m.
Độ cao cột nước: 1 - 6m

Chất liệu

Đầu phun làm bằng đồng hoặc nhôm bên ngoài được phủ một lớp sơn chống oxy hóa.
Ốc vít bắt giữa đầu phun và khớp chỉnh làm bằng inox 304.
Sản Phẩm Cùng Loại

PEM 125M2

Giá: Vui lòng liên hệ

PEM 125M2

Giá:Vui lòng liên hệ

 

 

Kiểu phun

Phun cầu vồng Jumping Jet 125M2. Hình dáng kiểu phun thay đổi theo áp lực và mực nước tại các điểm trên đầu vòi. 

Thông số kỹ thuật

Kích thước inlet: 1” 
Lưu lượng, Q: 17.5 – 27 I/min
Cột áp, H: 1.7 – 3.2m.
Bắn xa: 2.5 – 5.0m

Chất liệu

Đầu phun làm bằng đồng.

Ốc vít bắt giữa đầu phun và khớp chỉnh làm bằng inox 304

Xem chi tiết

Cascade Jets - Pét phun trụ băng

Giá: Vui lòng liên hệ

Cascade Jets - Pét phun trụ băng

Giá:Vui lòng liên hệ

 

 Kiểu phun

Cột nước hình cây thông. Hình dáng cột nước thay đổi theo mực nước tại các điểm trên đầu vòi.

Thông số kỹ thuật

Kích thước inlet: 1/2”- 3”
Lưu lượng, Q: 25 -1.450 I/min.
Cột áp, H: 3.4 - 52 m.
Độ cao cột nước: 0.5 - 20m

 

Chất liệu

Đầu phun làm bằng đồng hoặc nhôm bên ngoài được phủ một lớp sơn chống oxy hóa.
Ốc vít bắt giữa đầu phun và khớp chỉnh làm bằng inox 304.

 

Xem chi tiết

90-Sheet-of-Water-Jet

Giá: Vui lòng liên hệ

90-Sheet-of-Water-Jet

Giá:Vui lòng liên hệ

 

 

Kiểu phun

Phun lá cây nước. Hình dáng lá cây nước thay đổi theo áp lực và mực nước tại các điểm trên đầu vòi .

 

Thông số kỹ thuật

Kích thước inlet: 1.1/2” – 2”
Lưu lượng, Q: 57 – 314 I/min
Cột áp, H: 0.7 – 7.3m.
Độ cao cột nước: 0.45 – 2.4m

 

Chất liệu

Đầu phun làm bằng đồng hoặc nhôm bên ngoài được phủ một lớp sơn chống oxy hóa.
Ốc vít bắt giữa đầu phun và khớp chỉnh làm bằng inox 304

Xem chi tiết

3-Rotators

Giá: Vui lòng liên hệ

3-Rotators

Giá:Vui lòng liên hệ

 

 

Kiểu phun

Phun xoay. Hình dáng phun xoay thay đổi theo áp lực và mực nước tại các điểm trên đầu vòi .

 

Thông số kỹ thuật

Kích thước inlet: 3”
Lưu lượng, Q: 157 – 1,151 I/min
Cột áp, H: 2.5 – 7.9m.
Độ cao cột nước: 2.0 – 6.0m

 

Chất liệu

Đầu phun làm bằng đồng.
Ốc vít bắt giữa đầu phun và khớp chỉnh làm bằng inox 

Xem chi tiết

Dandelion Spheres

Giá: Vui lòng liên hệ

Dandelion Spheres

Giá:Vui lòng liên hệ

 

 

Kiểu phun

Phun quả cầu nước. Hình dáng phun quả cầu nước thay đổi theo áp lực nước cấp.

Thông số kỹ thuật

Kích thước inlet: 2” – 4”
Lưu lượng, Q: 290 – 9,100 I/min.
Cột áp, H: 1.1 – 8.2m.
Đường kính qua cầu: 1.0 – 6.0m

Chất liệu

Đầu phun làm bằng đồng hoặc nhôm bên ngoài được phủ một lớp sơn chống oxy hóa.
Ốc vít bắt giữa đầu phun và khớp chỉnh làm bằng inox 304.

Xem chi tiết

50 Fan Jets

Giá: Vui lòng liên hệ

50 Fan Jets

Giá:Vui lòng liên hệ

 

 

Kiểu phun

Phun quat nước 50 độ. Hình dáng phun quat nước thay đổi theo áp lực và mực nước tại các điểm trên đầu vòi .

Thông số kỹ thuật

Kích thước inlet: 3/4“ –  3”
Lưu lượng, Q: 7 – 448 I/min
Cột áp, H: 0.8 – 4.1m.
Độ cao cột nước: 0.5 – 3.0m

Chất liệu

Đầu phun làm bằng đồng.
Ốc vít bắt giữa đầu phun và khớp chỉnh làm bằng inox 304.

Xem chi tiết

Aerating Jet Assemblies

Giá: Vui lòng liên hệ

Aerating Jet Assemblies

Giá:Vui lòng liên hệ

 

 

Kiểu phun

Phun 7 tia Aerating. Hình dáng 7 tia Aerating thay đổi theo áp lực và mực nước tại các điểm trên đầu vòi .

 

Thông số kỹ thuật

Kích thước inlet: 3”– 4"
Lưu lượng, Q: 170 – 4,766 I/min
Cột áp, H: 8.0 – 60.0m.
Độ cao cột nước: 2.0 – 30.0m

 

Chất liệu

Đầu phun làm bằng đồng.
Ốc vít bắt giữa đầu phun và khớp chỉnh làm bằng inox 304

Xem chi tiết

PEM 124-1

Giá: Vui lòng liên hệ

PEM 124-1

Giá:Vui lòng liên hệ

 

 

Kiểu phun

 

Phun cầu vồng Laminar Jet 124-1. Hình dáng kiểu phun thay đổi theo áp lực và mực nước tại các điểm trên đầu vòi. 

 

Thông số kỹ thuật

 

Kích thước inlet: 1” 
Lưu lượng, Q: 17.5 – 27 I/min
Cột áp, H: 1.7 – 3.2m.
Bắn xa: 2.5 – 5.0m

 

Chất liệu

 

Đầu phun làm bằng đồng.
Ốc vít bắt giữa đầu phun và khớp chỉnh làm bằng inox 304.

Xem chi tiết

Brass Stream Jets - Pét phun định hướng

Giá:Vui lòng liên hệ

 

 

Kiểu phun

Phun tia. Hình dáng tia nước thay đổi theo mực nước tại các điểm trên đầu vòi.

Thông số kỹ thuật

Kích thước inlet: 1/4”- 1.1/2”
Lưu lượng, Q: 0.7 - 393 I/min.
Cột áp, H: 0.8 – 16.6 m.
Độ cao cột nước: 0.5 - 12m

 

Chất liệu

Đầu phun làm bằng đồng.

 

Xem chi tiết

Aerating-Jets - Pét phun cột nước hình cây thông

Giá:Vui lòng liên hệ

 

Kiểu phun

Phun cột nước hình cây thông. Hình dáng cột nước thay đổi theo mực nước tại các điểm trên đầu vòi. Có thể điều chỉnh mức độ bọt nước cho phù hợp cảnh quan xung quanh.

Thông số kỹ thuật

Kích thước inlet: 1/4”- 3”
Lưu lượng, Q: 10 – 1,030 I/min.
Cột áp, H: 7.4 – 59.3 m.
Độ cao cột nước: 1 - 30m

Chất liệu

Đầu phun làm bằng đồng hoặc nhôm bên ngoài được phủ một lớp sơn chống oxy hóa.
Ốc vít bắt giữa đầu phun và khớp chỉnh làm bằng inox 304

 

Xem chi tiết

Stream Jets - Stream Jets

Giá: Vui lòng liên hệ

Stream Jets - Stream Jets

Giá:Vui lòng liên hệ

Kiểu phun

Phun tia thẳng. Hình dáng tia nước thay đổi theo mực nước tại các điểm trên đầu vòi.

Thông số kỹ thuật

Kích thước inlet: 1” – 6”
Lưu lượng, Q: 11 – 12,770 I/min.
Cột áp, H: 1.25 – 150 m.
Độ cao cột nước: 1 - 120m

Chất liệu

Đầu phun làm bằng đồng.

Xem chi tiết

Fan Jets - Fan Jets

Giá: Vui lòng liên hệ

Fan Jets - Fan Jets

Giá:Vui lòng liên hệ

Kiểu phun 

Phun cánh hoa nước. Hình dáng cánh hoa nước thay đổi theo áp lực và mực nước tại các điểm trên đầu vòi .

 

Thông số kỹ thuật

 

Kích thước inlet: 3/4” – 2”
Lưu lượng, Q: 13 – 570 I/min
Cột áp, H: 2.2 – 7.0m.
Độ cao cột nước: 1.1 – 12m

 

Chất liệu

 

Đầu phun làm bằng đồng hoặc nhôm bên ngoài được phủ một lớp sơn chống oxy hóa.
Ốc vít bắt giữa đầu phun và khớp chỉnh làm bằng inox 304

Xem chi tiết

Columnar Sprayhead

Giá: Vui lòng liên hệ

Columnar Sprayhead

Giá:Vui lòng liên hệ

 

 

Kiểu phun

 

Phun cột nước. Hình dáng cột nước thay đổi theo áp lực và mực nước tại các điểm trên đầu vòi .

 

Thông số kỹ thuật

 

Kích thước inlet: 4” – 6”
Lưu lượng, Q: 568 – 2,970 I/min.
Cột áp, H: 1.6 – 26.0m.
Độ cao cột nước: 1.0 – 18m

 

Chất liệu

Đầu phun làm bằng đồng hoặc nhôm bên ngoài được phủ một lớp sơn chống oxy hóa.
Ốc vít bắt giữa đầu phun và khớp chỉnh làm bằng inox 304

Xem chi tiết

Diameter

Giá: Vui lòng liên hệ

Diameter

Giá:Vui lòng liên hệ

 

 

Kiểu phun

Phun cột nước 3 tầng. Hình dáng cột nước thay đổi theo áp lực và mực nước tại các điểm trên đầu vòi .

 

Thông số kỹ thuật

Kích thước inlet: 1.1/2” – 6”
Lưu lượng, Q: 77 – 5,590 I/min.
Cột áp, H: 3.0 – 39.0m.
Độ cao cột nước: 2.0 – 30.0m

 

Chất liệu

Đầu phun làm bằng đồng hoặc nhôm bên ngoài được phủ một lớp sơn chống oxy hóa.
Ốc vít bắt giữa đầu phun và khớp chỉnh làm bằng inox 30

Xem chi tiết

Finger Jets

Giá: Vui lòng liên hệ

Finger Jets

Giá:Vui lòng liên hệ

 

 

 

Kiểu phun

Phun rẻ quạt. Hình dáng phun rẻ quạt thay đổi theo áp lực và mực nước tại các điểm trên đầu vòi .

 

Thông số kỹ thuật

Kích thước inlet: 1”
Lưu lượng, Q: 28 – 73 I/min.
Cột áp, H: 1.5 – 5.0m.
Độ cao cột nước: 0.5 – 2.0m

 

Chất liệu

Đầu phun làm bằng đồng hoặc nhôm bên ngoài được phủ một lớp sơn chống oxy hóa.
Ốc vít bắt giữa đầu phun và khớp chỉnh làm bằng inox 304

Xem chi tiết